sách giáo khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sách giáo khoa+
- (cũ) stategem, strategy
- textbooks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sách giáo khoa"
- Những từ có chứa "sách giáo khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 498